--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pop out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hữu dực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)
+
somehow
:
vì lý do này khác, không biết làm saosomehow or other I never liked him không biết làm sao tôi không thích nó
+
copley
:
tên của họa sỹ người Mỹ đã vẽ bức tranh nổi tiếng của Paul Revere và John Hancock trước khi chạy sang Anh để tránh cuộc Cách mạng Mỹ (1738-1815).
+
abracadabra
:
câu thần chú
+
hỉ
:
Blow (one's nose)Hỉ mũi vào mùi xoaTo blow one's nose into a handkerchief